Characters remaining: 500/500
Translation

divine law

Academic
Friendly

Giải thích từ "divine law":

Từ "divine law" trong tiếng Anh có nghĩa "luật thiên chúa". Đây thuật ngữ dùng để chỉ những quy tắc, nguyên tắc hoặc luật lệ theo đó được cho do Thiên Chúa ban hành hoặc được ghi chép trong các văn bản tôn giáo. Những luật này thường được xem như là những quy định vĩnh hằng không thay đổi, ảnh hưởng sâu sắc đến đạo đức cách hành xử của con người trong nhiều nền văn hóa tôn giáo khác nhau.

Cách sử dụng:

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

Chú ý về biến thể cách sử dụng:

Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù "divine law" không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Divine intervention" - sự can thiệp của Thiên Chúa, thường dùng để chỉ những sự kiện không thể giải thích được người ta cho do sự trợ giúp của thần thánh.

Tóm lại: "Divine law" một khái niệm quan trọng trong nhiều tôn giáo triết , phản ánh niềm tin về sự hiện diện của các quy tắc thiên thượng trong cuộc sống con người.

Noun
  1. Luật Thiên chúa

Comments and discussion on the word "divine law"